Characters remaining: 500/500
Translation

crux of the matter

Academic
Friendly

Từ "crux of the matter" trong tiếng Anh có nghĩa "điểm quan trọng nhất" hoặc "mũi nhọn" của một vấn đề nào đó. Khi chúng ta nói về "crux of the matter", chúng ta đang chỉ ra phần cốt lõi, phần then chốt mọi người cần tập trung vào để hiểu một tình huống hay vấn đề.

dụ sử dụng:
  1. In a discussion about climate change:
    "The crux of the matter is that we need to reduce carbon emissions to combat global warming."
    (Điểm quan trọng nhất là chúng ta cần giảm phát thải carbon để chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

  2. In a business meeting:
    "The crux of the matter in this negotiation is whether we can agree on the price."
    (Mũi nhọn của vấn đề trong cuộc đàm phán này liệu chúng ta có thể đồng ý về giá hay không.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Get to the crux of the matter": Cụm từ này có nghĩa đi thẳng vào vấn đề chính không vòng vo. dụ: "Let's get to the crux of the matter and discuss the real issues at hand." (Hãy đi vào vấn đề chính thảo luận về những vấn đề thực sự đang tồn tại.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Crucial" (tính từ): Có nghĩa rất quan trọng, tính quyết định. dụ: "It is crucial to address the crux of the matter before making a decision." (Việc giải quyết điểm quan trọng nhất trước khi quyết định rất cần thiết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Core issue": Vấn đề cốt lõi, rất giống với "crux of the matter".
    dụ: "The core issue in this debate is the lack of funding for education."
    (Vấn đề cốt lõi trong cuộc tranh luận này sự thiếu hụt ngân sách cho giáo dục.)

  • "Heart of the matter": Cũng có nghĩa tương tự, chỉ phần quan trọng nhất của một vấn đề.
    dụ: "The heart of the matter lies in understanding our community's needs."
    (Mũi nhọn của vấn đề nằmviệc hiểu nhu cầu của cộng đồng chúng ta.)

Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Get to the heart of the matter": Cũng có nghĩa khám phá vấn đề chính.
  • "Cut to the chase": Nghĩa đi thẳng vào vấn đề không dài dòng.
Tóm lại:

"Crux of the matter" một cụm từ rất hữu ích khi bạn muốn chỉ ra phần quan trọng nhất của một vấn đề.

Noun
  1. điểm quan trọng nhất, mũi nhọn

Synonyms

Comments and discussion on the word "crux of the matter"